Có 2 kết quả:

別具一格 bié jù yī gé ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ ㄧ ㄍㄜˊ别具一格 bié jù yī gé ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ ㄧ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

having a unique or distinctive style

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

having a unique or distinctive style

Bình luận 0